Rhodi(III) chloride
Số CAS | 10049-07-7 |
---|---|
Điểm sôi | 717 °C (990 K; 1.323 °F) |
Khối lượng mol | 209,2631 g/mol 263,30894 g/mol (3 nước) |
Công thức phân tử | RhCl3 |
Khối lượng riêng | 5,38 g/cm³, chất rắn |
Điểm nóng chảy | khoảng 450 °C (723 K; 842 °F) |
MagSus | -7,5·10-6 cm³/mol |
Độ hòa tan trong nước | không tan (khan) |
Bề ngoài | Chất rắn đỏ (3 nước) |
Độ hòa tan | tan trong các dung dịch hydroxide và các dung dịch cyanide, cũng tan trong aqua regia tạo phức với amonia, thiourê, thiosemicacbazit |
Tên khác | Rhođi trichloride |
Độ axit (pKa) | có tính axit trong dung dịch |